data converter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data converter+ Noun
- chương trình chuyển đổi (Là các công cụ chuyển đổi dữ liệu từ dạng này sang dạng khác. )
+ Noun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data converter"
- Những từ có chứa "data converter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận chứng dữ liệu dữ kiện số liệu
Lượt xem: 672